Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped AVAX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ66.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,604,672.52 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped AVAX tính bằng AED là د.إ3,836,762,677.1. Trong 24h qua, giá của Wrapped AVAX tính bằng AED đã tăng د.إ1.1, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped AVAX tính bằng AED là د.إ7,347.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ29.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang AED là د.إ66.94 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/AED trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi WAVAX sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 66.94AED |
2WAVAX | 133.89AED |
3WAVAX | 200.84AED |
4WAVAX | 267.79AED |
5WAVAX | 334.74AED |
6WAVAX | 401.69AED |
7WAVAX | 468.64AED |
8WAVAX | 535.59AED |
9WAVAX | 602.54AED |
10WAVAX | 669.49AED |
100WAVAX | 6,694.96AED |
500WAVAX | 33,474.83AED |
1000WAVAX | 66,949.67AED |
5000WAVAX | 334,748.37AED |
10000WAVAX | 669,496.75AED |
Bảng chuyển đổi AED sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.01493WAVAX |
2AED | 0.02987WAVAX |
3AED | 0.0448WAVAX |
4AED | 0.05974WAVAX |
5AED | 0.07468WAVAX |
6AED | 0.08961WAVAX |
7AED | 0.1045WAVAX |
8AED | 0.1194WAVAX |
9AED | 0.1344WAVAX |
10AED | 0.1493WAVAX |
10000AED | 149.36WAVAX |
50000AED | 746.82WAVAX |
100000AED | 1,493.65WAVAX |
500000AED | 7,468.29WAVAX |
1000000AED | 14,936.59WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang AED và AED sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $18.23USD |
![]() | €16.33EUR |
![]() | ₹1,522.98INR |
![]() | Rp276,544.28IDR |
![]() | $24.73CAD |
![]() | £13.69GBP |
![]() | ฿601.28THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽1,684.61RUB |
![]() | R$99.16BRL |
![]() | د.إ66.95AED |
![]() | ₺622.23TRY |
![]() | ¥128.58CNY |
![]() | ¥2,625.15JPY |
![]() | $142.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $18.23 USD, 1 WAVAX = €16.33 EUR, 1 WAVAX = ₹1,522.98 INR, 1 WAVAX = Rp276,544.28 IDR, 1 WAVAX = $24.73 CAD, 1 WAVAX = £13.69 GBP, 1 WAVAX = ฿601.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.1 |
![]() | 0.00131 |
![]() | 0.05587 |
![]() | 136.1 |
![]() | 63.62 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 0.9589 |
![]() | 136.16 |
![]() | 21,222.9 |
![]() | 496.7 |
![]() | 833.36 |
![]() | 0.05579 |
![]() | 233.28 |
![]() | 0.001309 |
![]() | 3.86 |
![]() | 0.289 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

Keeta Crypto:以 1,000 萬 TPS 重塑金融基礎設施
Keeta Network 以 1,000 萬 TPS 的交易速度和 RWA 賽道的創新實踐,正重新定義區塊鏈與傳統金融的融合邊界。

什麼是馬丁格爾策略:逆轉局面
在交易的世界中,馬丁格爾策略作爲最著名的風險管理技術之一脫穎而出。

什麼是抗ASIC加密貨幣?
在快速發展的加密貨幣世界中,挖礦扮演着至關重要的角色

區塊鏈中的智能合約及其工作原理
在區塊鏈和加密貨幣的世界中,“智能合約”這個術語變得越來越熟悉。

什麼是藝術區塊:生成藝術NFT的案例
隨着NFT不斷發展超越靜態頭像,生成藝術NFT因其創造力和獨特性而引起關注,

魔方 (SQR):爲社區打造的 Web3 應用商店
隨着Web3的發展,用戶正在尋找值得信賴的平台以及優質的去中心化應用程式(dApps)