Cronos zkEVM CROZKCRO sang SAR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

ZKCRO/SAR: 1 ZKCRO ≈ ﷼0.5711 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.5711. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,346,420.39 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng SAR là ﷼289,877,772.92. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01753, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng SAR là ﷼0.8607, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2634.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang SAR

0.5711+3.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang SAR là ﷼0.5711 SAR, với sự thay đổi +3.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is $ and --, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang SAR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ZKCRO
0.57SAR
2ZKCRO
1.14SAR
3ZKCRO
1.71SAR
4ZKCRO
2.28SAR
5ZKCRO
2.85SAR
6ZKCRO
3.42SAR
7ZKCRO
3.99SAR
8ZKCRO
4.56SAR
9ZKCRO
5.14SAR
10ZKCRO
5.71SAR
1,000ZKCRO
571.13SAR
5,000ZKCRO
2,855.66SAR
10,000ZKCRO
5,711.32SAR
50,000ZKCRO
28,556.62SAR
100,000ZKCRO
57,113.25SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ZKCRO

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1SAR
1.75ZKCRO
2SAR
3.5ZKCRO
3SAR
5.25ZKCRO
4SAR
7ZKCRO
5SAR
8.75ZKCRO
6SAR
10.5ZKCRO
7SAR
12.25ZKCRO
8SAR
14ZKCRO
9SAR
15.75ZKCRO
10SAR
17.5ZKCRO
100SAR
175.09ZKCRO
500SAR
875.45ZKCRO
1,000SAR
1,750.9ZKCRO
5,000SAR
8,754.53ZKCRO
10,000SAR
17,509.07ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang SAR và SAR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKCRO sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.15 USD, 1 ZKCRO = €0.13 EUR, 1 ZKCRO = ₹13.35 INR, 1 ZKCRO = Rp2,477.16 IDR, 1 ZKCRO = $0.21 CAD, 1 ZKCRO = £0.11 GBP, 1 ZKCRO = ฿4.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.41
logo BTCBTC
0.001179
logo ETHETH
0.03133
logo XRPXRP
46.15
logo USDTUSDT
133.33
logo BNBBNB
0.1578
logo SOLSOL
0.7291
logo USDCUSDC
133.32
logo SMARTSMART
24,286.13
logo STETHSTETH
0.03144
logo TRXTRX
379.67
logo DOGEDOGE
617.28
logo ADAADA
154.8
logo LINKLINK
5.28
logo WBTCWBTC
0.001179
logo HYPEHYPE
3.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.