Hermez NetworkHEZ sang VND:Chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Việt Nam đồng (VND)

HEZ/VND: 1 HEZ ≈ ₫101,778.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hermez Network Thị trường hôm nay

Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫101,778.92. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng VND đã giảm ₫-921.01, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng VND là ₫269,491.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫47,357.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang VND

101,778.92-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang VND là ₫101,778.92 VND, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hermez Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HEZ/-- Spot is $ and --, and HEZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HEZ sang VND

logo Hermez NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HEZ
101,778.92VND
2HEZ
203,557.85VND
3HEZ
305,336.77VND
4HEZ
407,115.7VND
5HEZ
508,894.62VND
6HEZ
610,673.55VND
7HEZ
712,452.47VND
8HEZ
814,231.4VND
9HEZ
916,010.32VND
10HEZ
1,017,789.25VND
100HEZ
10,177,892.54VND
500HEZ
50,889,462.74VND
1,000HEZ
101,778,925.49VND
5,000HEZ
508,894,627.49VND
10,000HEZ
1,017,789,254.98VND

Bảng chuyển đổi VND sang HEZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hermez Network
1VND
0.000009825HEZ
2VND
0.00001965HEZ
3VND
0.00002947HEZ
4VND
0.0000393HEZ
5VND
0.00004912HEZ
6VND
0.00005895HEZ
7VND
0.00006877HEZ
8VND
0.0000786HEZ
9VND
0.00008842HEZ
10VND
0.00009825HEZ
100,000,000VND
982.52HEZ
500,000,000VND
4,912.6HEZ
1,000,000,000VND
9,825.21HEZ
5,000,000,000VND
49,126.08HEZ
10,000,000,000VND
98,252.16HEZ

Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang VND và VND sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.89 USD, 1 HEZ = €3.34 EUR, 1 HEZ = ₹341.05 INR, 1 HEZ = Rp63,269.99 IDR, 1 HEZ = $5.36 CAD, 1 HEZ = £2.88 GBP, 1 HEZ = ฿126.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.0000001685
logo ETHETH
0.0000046
logo XRPXRP
0.006591
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002294
logo SOLSOL
0.0001075
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.82
logo STETHSTETH
0.000004613
logo TRXTRX
0.05475
logo DOGEDOGE
0.08975
logo ADAADA
0.02229
logo LINKLINK
0.000796
logo WBTCWBTC
0.0000001684
logo HYPEHYPE
0.000447

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HEZ của bạn

Nhập số lượng HEZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.