CrossFiChuyển đổi CrossFi (XFI) sang Indian Rupee (INR)

XFI/INR: 1 XFI ≈ ₹7.43 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.43. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng INR là ₹26,231,532,690.61. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.05526, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng INR là ₹93.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang INR

7.43-0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang INR là ₹7.43 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.08874
-1.07%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.08874, with a 24-hour trading change of -1.07%, XFI/USDT Spot is $0.08874 and -1.07%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XFI sang INR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFI
7.43INR
2XFI
14.86INR
3XFI
22.29INR
4XFI
29.72INR
5XFI
37.15INR
6XFI
44.58INR
7XFI
52.01INR
8XFI
59.44INR
9XFI
66.87INR
10XFI
74.31INR
100XFI
743.1INR
500XFI
3,715.54INR
1000XFI
7,431.09INR
5000XFI
37,155.48INR
10000XFI
74,310.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1INR
0.1345XFI
2INR
0.2691XFI
3INR
0.4037XFI
4INR
0.5382XFI
5INR
0.6728XFI
6INR
0.8074XFI
7INR
0.9419XFI
8INR
1.07XFI
9INR
1.21XFI
10INR
1.34XFI
1000INR
134.56XFI
5000INR
672.84XFI
10000INR
1,345.69XFI
50000INR
6,728.48XFI
100000INR
13,456.96XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang INR và INR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.09 USD, 1 XFI = €0.08 EUR, 1 XFI = ₹7.43 INR, 1 XFI = Rp1,349.35 IDR, 1 XFI = $0.12 CAD, 1 XFI = £0.07 GBP, 1 XFI = ฿2.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.386
logo BTCBTC
0.00005689
logo ETHETH
0.002357
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009271
logo SOLSOL
0.0406
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.94
logo DOGEDOGE
34.94
logo STETHSTETH
0.002359
logo ADAADA
9.82
logo SMARTSMART
3,127.44
logo WBTCWBTC
0.00005696
logo HYPEHYPE
0.1516
logo SUISUI
2.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CrossFi của bạn

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

استكشف إمكانيات Velo في مجال العملات الرقمية من خلال توقعات الأسعار لعام 2025، وتكنولوجيا blockchain المبتكرة، وتطبيقات التمويل اللامركزي، ومكافآت التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

سيصبح فلوكي زعيمًا بين عملات الميم في عام 2025 بفضل نظامه البيئي المتعدد الوظائف واستراتيجيات التسويق الخاصة به.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

اكتشف النمو المتفجر لأصول RLC الرقمية، إنها معطلة في مجال الحوسبة السحابية اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
تحليل سعر عملة SPELL لعام 2025 وآفاقه

تحليل سعر عملة SPELL لعام 2025 وآفاقه

استكشف مستقبل عملة SPELL في عام 2025!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
الكلب إلى القمر: طفرة الاستثمار في Dogecoin و العملات الرمزية في 2025

الكلب إلى القمر: طفرة الاستثمار في Dogecoin و العملات الرمزية في 2025

الكلب إلى القمر" مشتق من Dogecoin، وهي عملة مشفرة تتميز بشعار كلب الشيباء إينو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
محفظة Gate: الحل الأمثل لكل احتياجات Web3

محفظة Gate: الحل الأمثل لكل احتياجات Web3

لماذا هي المحفظة المفضلة لآلاف الملايين في ويب 3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.