Flow Thị trường hôm nay
Flow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLOW chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴12.41. Với nguồn cung lưu hành là 1,590,345,187.05 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của FLOW tính bằng UAH là ₴816,266,169,507.76. Trong 24h qua, giá của FLOW tính bằng UAH đã giảm ₴-1, biểu thị mức giảm -7.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOW tính bằng UAH là ₴1,752.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴12.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOW sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang UAH là ₴12.41 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -7.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOW/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Flow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3055 | -7.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3056 | -7.33% |
The real-time trading price of FLOW/USDT Spot is $0.3055, with a 24-hour trading change of -7.45%, FLOW/USDT Spot is $0.3055 and -7.45%, and FLOW/USDT Perpetual is $0.3056 and -7.33%.
Bảng chuyển đổi Flow sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi FLOW sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOW | 12.41UAH |
2FLOW | 24.83UAH |
3FLOW | 37.24UAH |
4FLOW | 49.66UAH |
5FLOW | 62.07UAH |
6FLOW | 74.49UAH |
7FLOW | 86.9UAH |
8FLOW | 99.32UAH |
9FLOW | 111.73UAH |
10FLOW | 124.15UAH |
100FLOW | 1,241.5UAH |
500FLOW | 6,207.51UAH |
1000FLOW | 12,415.03UAH |
5000FLOW | 62,075.16UAH |
10000FLOW | 124,150.32UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang FLOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.08054FLOW |
2UAH | 0.161FLOW |
3UAH | 0.2416FLOW |
4UAH | 0.3221FLOW |
5UAH | 0.4027FLOW |
6UAH | 0.4832FLOW |
7UAH | 0.5638FLOW |
8UAH | 0.6443FLOW |
9UAH | 0.7249FLOW |
10UAH | 0.8054FLOW |
10000UAH | 805.47FLOW |
50000UAH | 4,027.37FLOW |
100000UAH | 8,054.75FLOW |
500000UAH | 40,273.75FLOW |
1000000UAH | 80,547.51FLOW |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOW sang UAH và UAH sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOW sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang FLOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flow phổ biến
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.47INR |
![]() | Rp4,625.25IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.06THB |
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | ₽28.18RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.41TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.91JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOW = $0.3 USD, 1 FLOW = €0.27 EUR, 1 FLOW = ₹25.47 INR, 1 FLOW = Rp4,625.25 IDR, 1 FLOW = $0.41 CAD, 1 FLOW = £0.23 GBP, 1 FLOW = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7752 |
![]() | 0.0001216 |
![]() | 0.005519 |
![]() | 12.09 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.01967 |
![]() | 0.09307 |
![]() | 12.1 |
![]() | 1,860.76 |
![]() | 45.31 |
![]() | 81.66 |
![]() | 0.005541 |
![]() | 22.83 |
![]() | 0.0001211 |
![]() | 0.378 |
![]() | 0.02674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flow của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flow hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flow sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flow sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flow sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flow sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flow sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flow (FLOW)

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

FLOW代幣:2025年價格走勢與未來前景
探索FLOW代幣的投資潛力與2025年價格預測

AFT代幣:BSC鏈上的開源AI代理框架AIFlow代幣
AIFlow是BSC鏈上的尖端開源AI代理框架, 致力於部署具有模塊化、多模式任務和無縫區塊鏈集成的可擴展、安全的人工智能代理。

Streamflow:一個全面的代幣生命周期管理平台
Streamflow是一個全面的代幣管理平台,旨在幫助項目從創建到成熟階段管理代幣及其經濟機制。

STREAM代幣:StreamFlow代幣管理平台的核心
StreamFlow通過提供全面的代幣生命周期管理工具來解決行業面臨的激勵不對齊的挑戰。

“gate Charity’s Flower Workshop Brings Joy to Elderly in HCM City”
gate 通過慈善活動來對人們的生活產生積極影響的慈善機構,最近開展了一項旨在為胡志明市的老年人帶來歡樂和幸福的倡議。