Flow Thị trường hôm nay
Flow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLOW chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴12.28. Với nguồn cung lưu hành là 1,590,345,187.05 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của FLOW tính bằng UAH là ₴807,839,845,413.6. Trong 24h qua, giá của FLOW tính bằng UAH đã giảm ₴-1.35, biểu thị mức giảm -9.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOW tính bằng UAH là ₴1,752.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴12.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOW sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang UAH là ₴12.28 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -9.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOW/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Flow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2975 | -10.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2972 | -8.89% |
The real-time trading price of FLOW/USDT Spot is $0.2975, with a 24-hour trading change of -10.12%, FLOW/USDT Spot is $0.2975 and -10.12%, and FLOW/USDT Perpetual is $0.2972 and -8.89%.
Bảng chuyển đổi Flow sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi FLOW sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOW | 12.28UAH |
2FLOW | 24.57UAH |
3FLOW | 36.86UAH |
4FLOW | 49.14UAH |
5FLOW | 61.43UAH |
6FLOW | 73.72UAH |
7FLOW | 86UAH |
8FLOW | 98.29UAH |
9FLOW | 110.58UAH |
10FLOW | 122.86UAH |
100FLOW | 1,228.68UAH |
500FLOW | 6,143.43UAH |
1000FLOW | 12,286.87UAH |
5000FLOW | 61,434.36UAH |
10000FLOW | 122,868.72UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang FLOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.08138FLOW |
2UAH | 0.1627FLOW |
3UAH | 0.2441FLOW |
4UAH | 0.3255FLOW |
5UAH | 0.4069FLOW |
6UAH | 0.4883FLOW |
7UAH | 0.5697FLOW |
8UAH | 0.6511FLOW |
9UAH | 0.7324FLOW |
10UAH | 0.8138FLOW |
10000UAH | 813.87FLOW |
50000UAH | 4,069.38FLOW |
100000UAH | 8,138.76FLOW |
500000UAH | 40,693.83FLOW |
1000000UAH | 81,387.67FLOW |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOW sang UAH và UAH sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOW sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang FLOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flow phổ biến
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹24.83INR |
![]() | Rp4,508.45IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.8THB |
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | ₽27.46RUB |
![]() | R$1.62BRL |
![]() | د.إ1.09AED |
![]() | ₺10.14TRY |
![]() | ¥2.1CNY |
![]() | ¥42.8JPY |
![]() | $2.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOW = $0.3 USD, 1 FLOW = €0.27 EUR, 1 FLOW = ₹24.83 INR, 1 FLOW = Rp4,508.45 IDR, 1 FLOW = $0.4 CAD, 1 FLOW = £0.22 GBP, 1 FLOW = ฿9.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7873 |
![]() | 0.0001215 |
![]() | 0.005526 |
![]() | 12.09 |
![]() | 6.17 |
![]() | 0.01987 |
![]() | 0.09311 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,472.74 |
![]() | 45.4 |
![]() | 81.66 |
![]() | 0.005532 |
![]() | 22.95 |
![]() | 0.0001223 |
![]() | 0.3722 |
![]() | 0.02687 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flow của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flow hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flow sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flow sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flow sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flow sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flow sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flow (FLOW)

What is Zebec Network? A Blockchain Payment Revolution Redefining Cash Flow
Zebec Network completely revolutionizes the discrete trading model of traditional finance.

Ethereum News: Breaks Strongly Above $2,800 as ETF Inflows Surge
Ethereum is transforming from "digital oil" into a new type of infrastructure that supports global assets.

Explore the Web3 innovation potential of Flow encryption blockchain and FLOW token
FLOW is a high-throughput, decentralized blockchain platform designed for the next generation of games, applications, and digital assets.

Daily News | Tesla Announced Bitcoin Holdings, ETFs Received Large Net Inflows, Helping BTC Break Through $94K
The US Bitcoin spot ETF had a total net inflow of $719 million yesterday

FLOW Token: Price Trends in 2025 and Future Outlook
Explore the investment potential of FLOW tokens and price forecast for 2025

Daily News | BTC Continued To Fluctuate, ETH ETF Has Experienced Net Outflows for 13 Consecutive Days
SUI, OP and other tokens will be unlocked in large amounts this week