Hyperliquid Thị trường hôm nay
Hyperliquid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hyperliquid chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥276.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 333,928,180 HYPE, tổng vốn hóa thị trường của Hyperliquid tính bằng CNY là ¥651,860,201,938.97. Trong 24h qua, giá của Hyperliquid tính bằng CNY đã tăng ¥31.27, biểu thị mức tăng +12.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hyperliquid tính bằng CNY là ¥282.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYPE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYPE sang CNY là ¥276.76 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYPE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYPE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hyperliquid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $39.49 | 12.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $39.49 | 12.75% |
The real-time trading price of HYPE/USDT Spot is $39.49, with a 24-hour trading change of 12.74%, HYPE/USDT Spot is $39.49 and 12.74%, and HYPE/USDT Perpetual is $39.49 and 12.75%.
Bảng chuyển đổi Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HYPE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYPE | 276.76CNY |
2HYPE | 553.53CNY |
3HYPE | 830.3CNY |
4HYPE | 1,107.07CNY |
5HYPE | 1,383.83CNY |
6HYPE | 1,660.6CNY |
7HYPE | 1,937.37CNY |
8HYPE | 2,214.14CNY |
9HYPE | 2,490.9CNY |
10HYPE | 2,767.67CNY |
100HYPE | 27,676.75CNY |
500HYPE | 138,383.78CNY |
1000HYPE | 276,767.56CNY |
5000HYPE | 1,383,837.84CNY |
10000HYPE | 2,767,675.68CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HYPE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.003613HYPE |
2CNY | 0.007226HYPE |
3CNY | 0.01083HYPE |
4CNY | 0.01445HYPE |
5CNY | 0.01806HYPE |
6CNY | 0.02167HYPE |
7CNY | 0.02529HYPE |
8CNY | 0.0289HYPE |
9CNY | 0.03251HYPE |
10CNY | 0.03613HYPE |
100000CNY | 361.31HYPE |
500000CNY | 1,806.57HYPE |
1000000CNY | 3,613.14HYPE |
5000000CNY | 18,065.7HYPE |
10000000CNY | 36,131.4HYPE |
Bảng chuyển đổi số tiền HYPE sang CNY và CNY sang HYPE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HYPE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang HYPE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hyperliquid phổ biến
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | $39.24USD |
![]() | €35.16EUR |
![]() | ₹3,278.2INR |
![]() | Rp595,260.43IDR |
![]() | $53.23CAD |
![]() | £29.47GBP |
![]() | ฿1,294.25THB |
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | ₽3,626.12RUB |
![]() | R$213.44BRL |
![]() | د.إ144.11AED |
![]() | ₺1,339.36TRY |
![]() | ¥276.77CNY |
![]() | ¥5,650.63JPY |
![]() | $305.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYPE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYPE = $39.24 USD, 1 HYPE = €35.16 EUR, 1 HYPE = ₹3,278.2 INR, 1 HYPE = Rp595,260.43 IDR, 1 HYPE = $53.23 CAD, 1 HYPE = £29.47 GBP, 1 HYPE = ฿1,294.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006475 |
![]() | 0.02636 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.9 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4456 |
![]() | 70.92 |
![]() | 368.16 |
![]() | 247.72 |
![]() | 100.81 |
![]() | 0.02639 |
![]() | 0.0006484 |
![]() | 1.8 |
![]() | 50,240.82 |
![]() | 20.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hyperliquid của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hyperliquid hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hyperliquid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hyperliquid sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hyperliquid sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hyperliquid (HYPE)

Hyperliquid價格分析:2025年市場趨勢與投資策略
探索Hyperliquid價格飆升及其在DeFi領域的市場主導地位。

Hyperskids 代幣:2025年價格、購買指南和市場分析
發現Hyperskids 代幣:下一個加密貨幣熱點。

Hyperliquid TVL:解鎖去中心化永續合約交易所的核心價值
Hyperliquid作爲一個去中心化永續合約交易所,其TVL的增長得益於其獨特的應用場景和優勢。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是HYPER幣?它的發展前景如何?
Hyperlane協議作爲一個開放互操作性框架,爲區塊鏈生態系統提供了一個強大的跨鏈通信基礎設施。

HYPER代幣:2025年區塊鏈互操作性的領先解決方案
探索HYPER代幣如何革新跨鏈互操作性
Tìm hiểu thêm về Hyperliquid (HYPE)

HYPE về SOL?

Hyperliquid (HYPE) là gì?

HYPE3.cool (COOL) là gì?

Grok AI, GrokCoin & Grok: sự Hype và Reality

Từ Hype đến Giá trị: Cách Meme Coins Đang Kết nối Tài sản Thực trong Thế giới Thực (RWAs)
