UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €5.7 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.7. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €3,071,593,654.84. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.5435, biểu thị mức giảm -8.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €40.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

5.7-8.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €5.7 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.38, with a 24-hour trading change of -9.53%, UNI/USDT Spot is $6.38 and -9.53%, and UNI/USDT Perpetual is $6.37 and -9.95%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
5.79EUR
2UNI
11.58EUR
3UNI
17.38EUR
4UNI
23.17EUR
5UNI
28.97EUR
6UNI
34.76EUR
7UNI
40.56EUR
8UNI
46.35EUR
9UNI
52.15EUR
10UNI
57.94EUR
100UNI
579.46EUR
500UNI
2,897.34EUR
1000UNI
5,794.68EUR
5000UNI
28,973.4EUR
10000UNI
57,946.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1EUR
0.1725UNI
2EUR
0.3451UNI
3EUR
0.5177UNI
4EUR
0.6902UNI
5EUR
0.8628UNI
6EUR
1.03UNI
7EUR
1.2UNI
8EUR
1.38UNI
9EUR
1.55UNI
10EUR
1.72UNI
1000EUR
172.57UNI
5000EUR
862.86UNI
10000EUR
1,725.72UNI
50000EUR
8,628.6UNI
100000EUR
17,257.2UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6.37 USD, 1 UNI = €5.71 EUR, 1 UNI = ₹532.42 INR, 1 UNI = Rp96,676.73 IDR, 1 UNI = $8.64 CAD, 1 UNI = £4.79 GBP, 1 UNI = ฿210.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.57
logo BTCBTC
0.005444
logo ETHETH
0.2466
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
271.31
logo BNBBNB
0.8855
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
87,339.28
logo TRXTRX
2,058.49
logo DOGEDOGE
3,619.31
logo STETHSTETH
0.2467
logo ADAADA
1,014.53
logo WBTCWBTC
0.00547
logo HYPEHYPE
16.99
logo BCHBCH
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.