Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Basenji chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của Basenji tính bằng CNY là ¥788,997,415.6. Trong 24h qua, giá của Basenji tính bằng CNY đã tăng ¥0.00247, biểu thị mức tăng +2.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Basenji tính bằng CNY là ¥0.6347, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang CNY là ¥0.1118 CNY, với sự thay đổi +2.270000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BENJI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01578 | +2.260000% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01578, with a 24-hour trading change of +2.260000%, BENJI/USDT Spot is $0.01578 and +2.260000%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BENJI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.11CNY |
2BENJI | 0.22CNY |
3BENJI | 0.33CNY |
4BENJI | 0.44CNY |
5BENJI | 0.55CNY |
6BENJI | 0.67CNY |
7BENJI | 0.78CNY |
8BENJI | 0.89CNY |
9BENJI | 1CNY |
10BENJI | 1.11CNY |
1000BENJI | 111.86CNY |
5000BENJI | 559.31CNY |
10000BENJI | 1,118.63CNY |
50000BENJI | 5,593.18CNY |
100000BENJI | 11,186.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.93BENJI |
2CNY | 17.87BENJI |
3CNY | 26.81BENJI |
4CNY | 35.75BENJI |
5CNY | 44.69BENJI |
6CNY | 53.63BENJI |
7CNY | 62.57BENJI |
8CNY | 71.51BENJI |
9CNY | 80.45BENJI |
10CNY | 89.39BENJI |
100CNY | 893.94BENJI |
500CNY | 4,469.72BENJI |
1000CNY | 8,939.44BENJI |
5000CNY | 44,697.23BENJI |
10000CNY | 89,394.46BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang CNY và CNY sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BENJI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.32INR |
![]() | Rp240.59IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.28JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.01 EUR, 1 BENJI = ₹1.32 INR, 1 BENJI = Rp240.59 IDR, 1 BENJI = $0.02 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.37 |
![]() | 0.0006578 |
![]() | 0.02912 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1095 |
![]() | 0.4913 |
![]() | 70.93 |
![]() | 12,416.54 |
![]() | 260.38 |
![]() | 427.45 |
![]() | 0.02921 |
![]() | 124.36 |
![]() | 0.0006583 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.1457 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Basenji (BENJI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Solayer (LAYER): Giao thức staking dẫn đầu và điểm nóng đầu tư của hệ sinh thái Solana
Solayer (LAYER) là một giao thức re-staking sáng tạo trên blockchain Solana.

Giải mã phân mảnh: Tối ưu hóa danh mục Web3 của bạn vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 vào năm 2025 và phân mảnh mã hóa.

Ví lạnh tiền điện tử là gì? Hướng dẫn cuối cùng về việc lưu trữ an toàn Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên tắc hoạt động của Ví lạnh, những lợi ích cốt lõi của chúng, và cách sử dụng chúng một cách chính xác, trở thành người bảo vệ an ninh tài sản của bạn.

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025
Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.