Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Basenji chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1087. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của Basenji tính bằng CNY là ¥767,108,458.3. Trong 24h qua, giá của Basenji tính bằng CNY đã tăng ¥0.01009, biểu thị mức tăng +10.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Basenji tính bằng CNY là ¥0.6347, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang CNY là ¥0.1087 CNY, với sự thay đổi +10.200000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BENJI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01545 | +11.310000% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01545, with a 24-hour trading change of +11.310000%, BENJI/USDT Spot is $0.01545 and +11.310000%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BENJI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.1CNY |
2BENJI | 0.21CNY |
3BENJI | 0.32CNY |
4BENJI | 0.43CNY |
5BENJI | 0.54CNY |
6BENJI | 0.65CNY |
7BENJI | 0.76CNY |
8BENJI | 0.87CNY |
9BENJI | 0.97CNY |
10BENJI | 1.08CNY |
1000BENJI | 108.76CNY |
5000BENJI | 543.8CNY |
10000BENJI | 1,087.6CNY |
50000BENJI | 5,438.01CNY |
100000BENJI | 10,876.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.19BENJI |
2CNY | 18.38BENJI |
3CNY | 27.58BENJI |
4CNY | 36.77BENJI |
5CNY | 45.97BENJI |
6CNY | 55.16BENJI |
7CNY | 64.36BENJI |
8CNY | 73.55BENJI |
9CNY | 82.75BENJI |
10CNY | 91.94BENJI |
100CNY | 919.45BENJI |
500CNY | 4,597.26BENJI |
1000CNY | 9,194.52BENJI |
5000CNY | 45,972.63BENJI |
10000CNY | 91,945.27BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang CNY và CNY sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BENJI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp234.37IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.43RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.22JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.01 EUR, 1 BENJI = ₹1.29 INR, 1 BENJI = Rp234.37 IDR, 1 BENJI = $0.02 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006726 |
![]() | 0.02919 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.41 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.4907 |
![]() | 70.92 |
![]() | 13,377.95 |
![]() | 260.01 |
![]() | 433.07 |
![]() | 0.02917 |
![]() | 121.32 |
![]() | 0.0006699 |
![]() | 1.86 |
![]() | 25.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Basenji (BENJI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Gate Альфа: Інноваційний двигун, що відкриває можливості інвестицій у Web3
Інноваційний двигун, що відкриває можливості інвестування в Web3

Gate Альфа Подвійне Святкування: Відкрийте Багатий Пир на Торгівлю та Бали
Розблокуйте Багатство Святкування Торгівлі та Бонусів

Біткойн домінування досягає чотирирічного максимуму — наскільки далеко до сезону альткойнів?
Попри абсолютну домінацію Біткойна, численні індикатори показують, що альткоїни набирають обертів.

Pixels NFT: Досліджуйте можливості інвестування в піксельне мистецтво та ігри на Блокчейні Ronin
Pixels NFT є основним цифровим активом Pixels, гри соціального фермерства Web3, що базується на Блокчейн Ronin.

Crypterium (CRPT): Інноваційна платформа, що з'єднує TradFi та світ шифрування.
Crypterium є цифровою фінансовою платформою на основі блокчейну Ethereum.

Toncoin (TON): Зірка Блокчейну, що зростає, та інвестиційна можливість, підтримувана Telegram
Toncoin (TON) є рідним токеном The Open Network.